Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / GMD Đảo
Bds$
=
D
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 33,875 D 33,975 0,18%
3 tháng D 33,638 D 33,988 0,11%
1 năm D 29,650 D 33,988 13,24%
2 năm D 26,800 D 33,988 26,21%
3 năm D 25,250 D 33,988 32,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Dalasi Gambia (GMD)
Bds$ 1D 33,888
Bds$ 5D 169,44
Bds$ 10D 338,88
Bds$ 25D 847,19
Bds$ 50D 1.694,38
Bds$ 100D 3.388,75
Bds$ 250D 8.471,88
Bds$ 500D 16.944
Bds$ 1.000D 33.888
Bds$ 5.000D 169.438
Bds$ 10.000D 338.875
Bds$ 25.000D 847.188
Bds$ 50.000D 1.694.375
Bds$ 100.000D 3.388.750
Bds$ 500.000D 16.943.750