Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 33,875 | D 33,975 | 0,18% |
3 tháng | D 33,638 | D 33,988 | 0,11% |
1 năm | D 29,650 | D 33,988 | 13,24% |
2 năm | D 26,800 | D 33,988 | 26,21% |
3 năm | D 25,250 | D 33,988 | 32,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Dalasi Gambia (GMD) |
Bds$ 1 | D 33,888 |
Bds$ 5 | D 169,44 |
Bds$ 10 | D 338,88 |
Bds$ 25 | D 847,19 |
Bds$ 50 | D 1.694,38 |
Bds$ 100 | D 3.388,75 |
Bds$ 250 | D 8.471,88 |
Bds$ 500 | D 16.944 |
Bds$ 1.000 | D 33.888 |
Bds$ 5.000 | D 169.438 |
Bds$ 10.000 | D 338.875 |
Bds$ 25.000 | D 847.188 |
Bds$ 50.000 | D 1.694.375 |
Bds$ 100.000 | D 3.388.750 |
Bds$ 500.000 | D 16.943.750 |