Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / BBD Đảo
D
=
Bds$
15/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,02943 Bds$ 0,02952 0,07%
3 tháng Bds$ 0,02942 Bds$ 0,02973 0,00%
1 năm Bds$ 0,02942 Bds$ 0,03373 11,99%
2 năm Bds$ 0,02942 Bds$ 0,03728 20,77%
3 năm Bds$ 0,02942 Bds$ 0,03960 24,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Đô la Barbados (BBD)
D 100Bds$ 2,9509
D 500Bds$ 14,755
D 1.000Bds$ 29,509
D 2.500Bds$ 73,774
D 5.000Bds$ 147,55
D 10.000Bds$ 295,09
D 25.000Bds$ 737,74
D 50.000Bds$ 1.475,47
D 100.000Bds$ 2.950,94
D 500.000Bds$ 14.755
D 1.000.000Bds$ 29.509
D 2.500.000Bds$ 73.774
D 5.000.000Bds$ 147.547
D 10.000.000Bds$ 295.094
D 50.000.000Bds$ 1.475.470