Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,02943 | Bds$ 0,02952 | 0,07% |
3 tháng | Bds$ 0,02942 | Bds$ 0,02973 | 0,00% |
1 năm | Bds$ 0,02942 | Bds$ 0,03373 | 11,99% |
2 năm | Bds$ 0,02942 | Bds$ 0,03728 | 20,77% |
3 năm | Bds$ 0,02942 | Bds$ 0,03960 | 24,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Barbados (BBD) |
D 100 | Bds$ 2,9509 |
D 500 | Bds$ 14,755 |
D 1.000 | Bds$ 29,509 |
D 2.500 | Bds$ 73,774 |
D 5.000 | Bds$ 147,55 |
D 10.000 | Bds$ 295,09 |
D 25.000 | Bds$ 737,74 |
D 50.000 | Bds$ 1.475,47 |
D 100.000 | Bds$ 2.950,94 |
D 500.000 | Bds$ 14.755 |
D 1.000.000 | Bds$ 29.509 |
D 2.500.000 | Bds$ 73.774 |
D 5.000.000 | Bds$ 147.547 |
D 10.000.000 | Bds$ 295.094 |
D 50.000.000 | Bds$ 1.475.470 |