Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 4.275,80 | FG 4.323,42 | 0,08% |
3 tháng | FG 4.275,80 | FG 4.323,42 | 0,14% |
1 năm | FG 4.254,47 | FG 4.340,51 | 0,63% |
2 năm | FG 4.239,38 | FG 4.479,08 | 2,91% |
3 năm | FG 4.239,38 | FG 4.984,06 | 12,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Franc Guinea (GNF) |
Bds$ 1 | FG 4.296,27 |
Bds$ 5 | FG 21.481 |
Bds$ 10 | FG 42.963 |
Bds$ 25 | FG 107.407 |
Bds$ 50 | FG 214.814 |
Bds$ 100 | FG 429.627 |
Bds$ 250 | FG 1.074.068 |
Bds$ 500 | FG 2.148.136 |
Bds$ 1.000 | FG 4.296.272 |
Bds$ 5.000 | FG 21.481.360 |
Bds$ 10.000 | FG 42.962.719 |
Bds$ 25.000 | FG 107.406.798 |
Bds$ 50.000 | FG 214.813.597 |
Bds$ 100.000 | FG 429.627.194 |
Bds$ 500.000 | FG 2.148.135.970 |