Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BBD Đảo
FG
=
Bds$
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,0002313 Bds$ 0,0002339 0,04%
3 tháng Bds$ 0,0002313 Bds$ 0,0002339 0,24%
1 năm Bds$ 0,0002304 Bds$ 0,0002350 0,03%
2 năm Bds$ 0,0002233 Bds$ 0,0002359 2,46%
3 năm Bds$ 0,0002006 Bds$ 0,0002359 14,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Barbados (BBD)
FG 1.000Bds$ 0,2328
FG 5.000Bds$ 1,1638
FG 10.000Bds$ 2,3277
FG 25.000Bds$ 5,8191
FG 50.000Bds$ 11,638
FG 100.000Bds$ 23,277
FG 250.000Bds$ 58,191
FG 500.000Bds$ 116,38
FG 1.000.000Bds$ 232,77
FG 5.000.000Bds$ 1.163,83
FG 10.000.000Bds$ 2.327,65
FG 25.000.000Bds$ 5.819,13
FG 50.000.000Bds$ 11.638
FG 100.000.000Bds$ 23.277
FG 500.000.000Bds$ 116.383