Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,0002313 | Bds$ 0,0002339 | 0,04% |
3 tháng | Bds$ 0,0002313 | Bds$ 0,0002339 | 0,24% |
1 năm | Bds$ 0,0002304 | Bds$ 0,0002350 | 0,03% |
2 năm | Bds$ 0,0002233 | Bds$ 0,0002359 | 2,46% |
3 năm | Bds$ 0,0002006 | Bds$ 0,0002359 | 14,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Barbados (BBD) |
FG 1.000 | Bds$ 0,2328 |
FG 5.000 | Bds$ 1,1638 |
FG 10.000 | Bds$ 2,3277 |
FG 25.000 | Bds$ 5,8191 |
FG 50.000 | Bds$ 11,638 |
FG 100.000 | Bds$ 23,277 |
FG 250.000 | Bds$ 58,191 |
FG 500.000 | Bds$ 116,38 |
FG 1.000.000 | Bds$ 232,77 |
FG 5.000.000 | Bds$ 1.163,83 |
FG 10.000.000 | Bds$ 2.327,65 |
FG 25.000.000 | Bds$ 5.819,13 |
FG 50.000.000 | Bds$ 11.638 |
FG 100.000.000 | Bds$ 23.277 |
FG 500.000.000 | Bds$ 116.383 |