Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 3,8765 | Q 3,9104 | 0,31% |
3 tháng | Q 3,8765 | Q 3,9158 | 0,32% |
1 năm | Q 3,8765 | Q 3,9597 | 0,44% |
2 năm | Q 3,8226 | Q 3,9774 | 1,15% |
3 năm | Q 3,7876 | Q 3,9774 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Bds$ 1 | Q 3,8848 |
Bds$ 5 | Q 19,424 |
Bds$ 10 | Q 38,848 |
Bds$ 25 | Q 97,120 |
Bds$ 50 | Q 194,24 |
Bds$ 100 | Q 388,48 |
Bds$ 250 | Q 971,20 |
Bds$ 500 | Q 1.942,40 |
Bds$ 1.000 | Q 3.884,80 |
Bds$ 5.000 | Q 19.424 |
Bds$ 10.000 | Q 38.848 |
Bds$ 25.000 | Q 97.120 |
Bds$ 50.000 | Q 194.240 |
Bds$ 100.000 | Q 388.480 |
Bds$ 500.000 | Q 1.942.398 |