Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / GTQ Đảo
Bds$
=
Q
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 3,8765 Q 3,9104 0,31%
3 tháng Q 3,8765 Q 3,9158 0,32%
1 năm Q 3,8765 Q 3,9597 0,44%
2 năm Q 3,8226 Q 3,9774 1,15%
3 năm Q 3,7876 Q 3,9774 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Quetzal Guatemala (GTQ)
Bds$ 1Q 3,8848
Bds$ 5Q 19,424
Bds$ 10Q 38,848
Bds$ 25Q 97,120
Bds$ 50Q 194,24
Bds$ 100Q 388,48
Bds$ 250Q 971,20
Bds$ 500Q 1.942,40
Bds$ 1.000Q 3.884,80
Bds$ 5.000Q 19.424
Bds$ 10.000Q 38.848
Bds$ 25.000Q 97.120
Bds$ 50.000Q 194.240
Bds$ 100.000Q 388.480
Bds$ 500.000Q 1.942.398