Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / BBD Đảo
Q
=
Bds$
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,2557 Bds$ 0,2580 0,18%
3 tháng Bds$ 0,2554 Bds$ 0,2580 0,22%
1 năm Bds$ 0,2525 Bds$ 0,2580 0,36%
2 năm Bds$ 0,2514 Bds$ 0,2616 1,55%
3 năm Bds$ 0,2514 Bds$ 0,2640 0,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Đô la Barbados (BBD)
Q 100Bds$ 25,749
Q 500Bds$ 128,74
Q 1.000Bds$ 257,49
Q 2.500Bds$ 643,72
Q 5.000Bds$ 1.287,43
Q 10.000Bds$ 2.574,86
Q 25.000Bds$ 6.437,15
Q 50.000Bds$ 12.874
Q 100.000Bds$ 25.749
Q 500.000Bds$ 128.743
Q 1.000.000Bds$ 257.486
Q 2.500.000Bds$ 643.715
Q 5.000.000Bds$ 1.287.430
Q 10.000.000Bds$ 2.574.860
Q 50.000.000Bds$ 12.874.301