Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 3,9071 | HK$ 3,9183 | 0,26% |
3 tháng | HK$ 3,9071 | HK$ 3,9183 | 0,08% |
1 năm | HK$ 3,8952 | HK$ 3,9237 | 0,30% |
2 năm | HK$ 3,8830 | HK$ 3,9252 | 0,45% |
3 năm | HK$ 3,8789 | HK$ 3,9252 | 0,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Bds$ 1 | HK$ 3,9074 |
Bds$ 5 | HK$ 19,537 |
Bds$ 10 | HK$ 39,074 |
Bds$ 25 | HK$ 97,686 |
Bds$ 50 | HK$ 195,37 |
Bds$ 100 | HK$ 390,74 |
Bds$ 250 | HK$ 976,86 |
Bds$ 500 | HK$ 1.953,71 |
Bds$ 1.000 | HK$ 3.907,43 |
Bds$ 5.000 | HK$ 19.537 |
Bds$ 10.000 | HK$ 39.074 |
Bds$ 25.000 | HK$ 97.686 |
Bds$ 50.000 | HK$ 195.371 |
Bds$ 100.000 | HK$ 390.743 |
Bds$ 500.000 | HK$ 1.953.713 |