Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / HKD Đảo
Bds$
=
HK$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 3,9071 HK$ 3,9183 0,26%
3 tháng HK$ 3,9071 HK$ 3,9183 0,08%
1 năm HK$ 3,8952 HK$ 3,9237 0,30%
2 năm HK$ 3,8830 HK$ 3,9252 0,45%
3 năm HK$ 3,8789 HK$ 3,9252 0,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Đô la Hồng Kông (HKD)
Bds$ 1HK$ 3,9074
Bds$ 5HK$ 19,537
Bds$ 10HK$ 39,074
Bds$ 25HK$ 97,686
Bds$ 50HK$ 195,37
Bds$ 100HK$ 390,74
Bds$ 250HK$ 976,86
Bds$ 500HK$ 1.953,71
Bds$ 1.000HK$ 3.907,43
Bds$ 5.000HK$ 19.537
Bds$ 10.000HK$ 39.074
Bds$ 25.000HK$ 97.686
Bds$ 50.000HK$ 195.371
Bds$ 100.000HK$ 390.743
Bds$ 500.000HK$ 1.953.713