Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BBD Đảo
HK$
=
Bds$
29/04/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,2552 Bds$ 0,2556 0,06%
3 tháng Bds$ 0,2552 Bds$ 0,2560 0,20%
1 năm Bds$ 0,2548 Bds$ 0,2567 0,28%
2 năm Bds$ 0,2548 Bds$ 0,2575 0,24%
3 năm Bds$ 0,2548 Bds$ 0,2578 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Barbados (BBD)
HK$ 100Bds$ 25,556
HK$ 500Bds$ 127,78
HK$ 1.000Bds$ 255,56
HK$ 2.500Bds$ 638,90
HK$ 5.000Bds$ 1.277,80
HK$ 10.000Bds$ 2.555,60
HK$ 25.000Bds$ 6.389,00
HK$ 50.000Bds$ 12.778
HK$ 100.000Bds$ 25.556
HK$ 500.000Bds$ 127.780
HK$ 1.000.000Bds$ 255.560
HK$ 2.500.000Bds$ 638.900
HK$ 5.000.000Bds$ 1.277.800
HK$ 10.000.000Bds$ 2.555.600
HK$ 50.000.000Bds$ 12.778.001