Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / HNL Đảo
Bds$
=
L
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 12,276 L 12,433 0,64%
3 tháng L 12,244 L 12,433 0,32%
1 năm L 12,177 L 12,467 0,48%
2 năm L 12,138 L 12,491 0,21%
3 năm L 11,823 L 12,491 1,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Lempira Honduras (HNL)
Bds$ 1L 12,357
Bds$ 5L 61,786
Bds$ 10L 123,57
Bds$ 25L 308,93
Bds$ 50L 617,86
Bds$ 100L 1.235,71
Bds$ 250L 3.089,28
Bds$ 500L 6.178,57
Bds$ 1.000L 12.357
Bds$ 5.000L 61.786
Bds$ 10.000L 123.571
Bds$ 25.000L 308.928
Bds$ 50.000L 617.857
Bds$ 100.000L 1.235.713
Bds$ 500.000L 6.178.566