Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 12,276 | L 12,433 | 0,64% |
3 tháng | L 12,244 | L 12,433 | 0,32% |
1 năm | L 12,177 | L 12,467 | 0,48% |
2 năm | L 12,138 | L 12,491 | 0,21% |
3 năm | L 11,823 | L 12,491 | 1,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Lempira Honduras (HNL) |
Bds$ 1 | L 12,357 |
Bds$ 5 | L 61,786 |
Bds$ 10 | L 123,57 |
Bds$ 25 | L 308,93 |
Bds$ 50 | L 617,86 |
Bds$ 100 | L 1.235,71 |
Bds$ 250 | L 3.089,28 |
Bds$ 500 | L 6.178,57 |
Bds$ 1.000 | L 12.357 |
Bds$ 5.000 | L 61.786 |
Bds$ 10.000 | L 123.571 |
Bds$ 25.000 | L 308.928 |
Bds$ 50.000 | L 617.857 |
Bds$ 100.000 | L 1.235.713 |
Bds$ 500.000 | L 6.178.566 |