Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,08043 | Bds$ 0,08146 | 0,56% |
3 tháng | Bds$ 0,08043 | Bds$ 0,08167 | 0,47% |
1 năm | Bds$ 0,08021 | Bds$ 0,08212 | 0,29% |
2 năm | Bds$ 0,08006 | Bds$ 0,08239 | 0,36% |
3 năm | Bds$ 0,08006 | Bds$ 0,08458 | 2,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la Barbados (BBD) |
L 100 | Bds$ 8,0727 |
L 500 | Bds$ 40,363 |
L 1.000 | Bds$ 80,727 |
L 2.500 | Bds$ 201,82 |
L 5.000 | Bds$ 403,63 |
L 10.000 | Bds$ 807,27 |
L 25.000 | Bds$ 2.018,16 |
L 50.000 | Bds$ 4.036,33 |
L 100.000 | Bds$ 8.072,65 |
L 500.000 | Bds$ 40.363 |
L 1.000.000 | Bds$ 80.727 |
L 2.500.000 | Bds$ 201.816 |
L 5.000.000 | Bds$ 403.633 |
L 10.000.000 | Bds$ 807.265 |
L 50.000.000 | Bds$ 4.036.327 |