Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BBD Đảo
L
=
Bds$
16/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,08043 Bds$ 0,08146 0,56%
3 tháng Bds$ 0,08043 Bds$ 0,08167 0,47%
1 năm Bds$ 0,08021 Bds$ 0,08212 0,29%
2 năm Bds$ 0,08006 Bds$ 0,08239 0,36%
3 năm Bds$ 0,08006 Bds$ 0,08458 2,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Barbados (BBD)
L 100Bds$ 8,0727
L 500Bds$ 40,363
L 1.000Bds$ 80,727
L 2.500Bds$ 201,82
L 5.000Bds$ 403,63
L 10.000Bds$ 807,27
L 25.000Bds$ 2.018,16
L 50.000Bds$ 4.036,33
L 100.000Bds$ 8.072,65
L 500.000Bds$ 40.363
L 1.000.000Bds$ 80.727
L 2.500.000Bds$ 201.816
L 5.000.000Bds$ 403.633
L 10.000.000Bds$ 807.265
L 50.000.000Bds$ 4.036.327