Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / HRK Đảo
Bds$
=
kn
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 3,4953 kn 3,5451 0,45%
3 tháng kn 3,4430 kn 3,5451 0,02%
1 năm kn 3,3472 kn 3,5949 1,35%
2 năm kn 3,3472 kn 3,9338 2,14%
3 năm kn 3,0630 kn 3,9338 12,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Kuna Croatia (HRK)
Bds$ 1kn 3,4977
Bds$ 5kn 17,489
Bds$ 10kn 34,977
Bds$ 25kn 87,443
Bds$ 50kn 174,89
Bds$ 100kn 349,77
Bds$ 250kn 874,43
Bds$ 500kn 1.748,86
Bds$ 1.000kn 3.497,72
Bds$ 5.000kn 17.489
Bds$ 10.000kn 34.977
Bds$ 25.000kn 87.443
Bds$ 50.000kn 174.886
Bds$ 100.000kn 349.772
Bds$ 500.000kn 1.748.862