Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 3,4953 | kn 3,5451 | 0,45% |
3 tháng | kn 3,4430 | kn 3,5451 | 0,02% |
1 năm | kn 3,3472 | kn 3,5949 | 1,35% |
2 năm | kn 3,3472 | kn 3,9338 | 2,14% |
3 năm | kn 3,0630 | kn 3,9338 | 12,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Kuna Croatia (HRK) |
Bds$ 1 | kn 3,4977 |
Bds$ 5 | kn 17,489 |
Bds$ 10 | kn 34,977 |
Bds$ 25 | kn 87,443 |
Bds$ 50 | kn 174,89 |
Bds$ 100 | kn 349,77 |
Bds$ 250 | kn 874,43 |
Bds$ 500 | kn 1.748,86 |
Bds$ 1.000 | kn 3.497,72 |
Bds$ 5.000 | kn 17.489 |
Bds$ 10.000 | kn 34.977 |
Bds$ 25.000 | kn 87.443 |
Bds$ 50.000 | kn 174.886 |
Bds$ 100.000 | kn 349.772 |
Bds$ 500.000 | kn 1.748.862 |