Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / BBD Đảo
kn
=
Bds$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,2827 Bds$ 0,2886 1,54%
3 tháng Bds$ 0,2821 Bds$ 0,2904 0,59%
1 năm Bds$ 0,2782 Bds$ 0,2988 0,23%
2 năm Bds$ 0,2542 Bds$ 0,2988 2,87%
3 năm Bds$ 0,2542 Bds$ 0,3265 11,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Barbados (BBD)
kn 100Bds$ 28,853
kn 500Bds$ 144,27
kn 1.000Bds$ 288,53
kn 2.500Bds$ 721,33
kn 5.000Bds$ 1.442,67
kn 10.000Bds$ 2.885,33
kn 25.000Bds$ 7.213,34
kn 50.000Bds$ 14.427
kn 100.000Bds$ 28.853
kn 500.000Bds$ 144.267
kn 1.000.000Bds$ 288.533
kn 2.500.000Bds$ 721.334
kn 5.000.000Bds$ 1.442.667
kn 10.000.000Bds$ 2.885.335
kn 50.000.000Bds$ 14.426.673