Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 66,082 | G 66,485 | 0,04% |
3 tháng | G 65,702 | G 66,653 | 0,94% |
1 năm | G 65,389 | G 73,499 | 9,74% |
2 năm | G 55,347 | G 78,339 | 19,28% |
3 năm | G 42,848 | G 78,339 | 51,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Gourde Haiti (HTG) |
Bds$ 1 | G 66,285 |
Bds$ 5 | G 331,43 |
Bds$ 10 | G 662,85 |
Bds$ 25 | G 1.657,13 |
Bds$ 50 | G 3.314,25 |
Bds$ 100 | G 6.628,51 |
Bds$ 250 | G 16.571 |
Bds$ 500 | G 33.143 |
Bds$ 1.000 | G 66.285 |
Bds$ 5.000 | G 331.425 |
Bds$ 10.000 | G 662.851 |
Bds$ 25.000 | G 1.657.126 |
Bds$ 50.000 | G 3.314.253 |
Bds$ 100.000 | G 6.628.505 |
Bds$ 500.000 | G 33.142.526 |