Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / HTG Đảo
Bds$
=
G
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 66,082 G 66,485 0,04%
3 tháng G 65,702 G 66,653 0,94%
1 năm G 65,389 G 73,499 9,74%
2 năm G 55,347 G 78,339 19,28%
3 năm G 42,848 G 78,339 51,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Gourde Haiti (HTG)
Bds$ 1G 66,285
Bds$ 5G 331,43
Bds$ 10G 662,85
Bds$ 25G 1.657,13
Bds$ 50G 3.314,25
Bds$ 100G 6.628,51
Bds$ 250G 16.571
Bds$ 500G 33.143
Bds$ 1.000G 66.285
Bds$ 5.000G 331.425
Bds$ 10.000G 662.851
Bds$ 25.000G 1.657.126
Bds$ 50.000G 3.314.253
Bds$ 100.000G 6.628.505
Bds$ 500.000G 33.142.526