Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / BBD Đảo
G
=
Bds$
13/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,01504 Bds$ 0,01513 0,04%
3 tháng Bds$ 0,01500 Bds$ 0,01522 0,93%
1 năm Bds$ 0,01361 Bds$ 0,01529 10,79%
2 năm Bds$ 0,01277 Bds$ 0,01807 16,16%
3 năm Bds$ 0,01277 Bds$ 0,02334 33,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la Barbados (BBD)
G 100Bds$ 1,5073
G 500Bds$ 7,5367
G 1.000Bds$ 15,073
G 2.500Bds$ 37,683
G 5.000Bds$ 75,367
G 10.000Bds$ 150,73
G 25.000Bds$ 376,83
G 50.000Bds$ 753,67
G 100.000Bds$ 1.507,33
G 500.000Bds$ 7.536,67
G 1.000.000Bds$ 15.073
G 2.500.000Bds$ 37.683
G 5.000.000Bds$ 75.367
G 10.000.000Bds$ 150.733
G 50.000.000Bds$ 753.667