Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,01504 | Bds$ 0,01513 | 0,04% |
3 tháng | Bds$ 0,01500 | Bds$ 0,01522 | 0,93% |
1 năm | Bds$ 0,01361 | Bds$ 0,01529 | 10,79% |
2 năm | Bds$ 0,01277 | Bds$ 0,01807 | 16,16% |
3 năm | Bds$ 0,01277 | Bds$ 0,02334 | 33,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Barbados (BBD) |
G 100 | Bds$ 1,5073 |
G 500 | Bds$ 7,5367 |
G 1.000 | Bds$ 15,073 |
G 2.500 | Bds$ 37,683 |
G 5.000 | Bds$ 75,367 |
G 10.000 | Bds$ 150,73 |
G 25.000 | Bds$ 376,83 |
G 50.000 | Bds$ 753,67 |
G 100.000 | Bds$ 1.507,33 |
G 500.000 | Bds$ 7.536,67 |
G 1.000.000 | Bds$ 15.073 |
G 2.500.000 | Bds$ 37.683 |
G 5.000.000 | Bds$ 75.367 |
G 10.000.000 | Bds$ 150.733 |
G 50.000.000 | Bds$ 753.667 |