Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 179,91 | Ft 185,84 | 1,14% |
3 tháng | Ft 178,32 | Ft 185,84 | 0,06% |
1 năm | Ft 166,11 | Ft 186,59 | 5,89% |
2 năm | Ft 166,11 | Ft 222,33 | 0,05% |
3 năm | Ft 141,94 | Ft 222,33 | 22,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Forint Hungary (HUF) |
Bds$ 1 | Ft 180,01 |
Bds$ 5 | Ft 900,05 |
Bds$ 10 | Ft 1.800,10 |
Bds$ 25 | Ft 4.500,25 |
Bds$ 50 | Ft 9.000,50 |
Bds$ 100 | Ft 18.001 |
Bds$ 250 | Ft 45.003 |
Bds$ 500 | Ft 90.005 |
Bds$ 1.000 | Ft 180.010 |
Bds$ 5.000 | Ft 900.050 |
Bds$ 10.000 | Ft 1.800.100 |
Bds$ 25.000 | Ft 4.500.250 |
Bds$ 50.000 | Ft 9.000.500 |
Bds$ 100.000 | Ft 18.001.000 |
Bds$ 500.000 | Ft 90.005.000 |