Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / HUF Đảo
Bds$
=
Ft
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 179,91 Ft 185,84 1,14%
3 tháng Ft 178,32 Ft 185,84 0,06%
1 năm Ft 166,11 Ft 186,59 5,89%
2 năm Ft 166,11 Ft 222,33 0,05%
3 năm Ft 141,94 Ft 222,33 22,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Forint Hungary (HUF)
Bds$ 1Ft 180,01
Bds$ 5Ft 900,05
Bds$ 10Ft 1.800,10
Bds$ 25Ft 4.500,25
Bds$ 50Ft 9.000,50
Bds$ 100Ft 18.001
Bds$ 250Ft 45.003
Bds$ 500Ft 90.005
Bds$ 1.000Ft 180.010
Bds$ 5.000Ft 900.050
Bds$ 10.000Ft 1.800.100
Bds$ 25.000Ft 4.500.250
Bds$ 50.000Ft 9.000.500
Bds$ 100.000Ft 18.001.000
Bds$ 500.000Ft 90.005.000