Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BBD Đảo
Ft
=
Bds$
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,005390 Bds$ 0,005634 3,96%
3 tháng Bds$ 0,005381 Bds$ 0,005634 1,74%
1 năm Bds$ 0,005359 Bds$ 0,006020 3,95%
2 năm Bds$ 0,004498 Bds$ 0,006020 3,58%
3 năm Bds$ 0,004498 Bds$ 0,007045 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Barbados (BBD)
Ft 1.000Bds$ 5,5915
Ft 5.000Bds$ 27,958
Ft 10.000Bds$ 55,915
Ft 25.000Bds$ 139,79
Ft 50.000Bds$ 279,58
Ft 100.000Bds$ 559,15
Ft 250.000Bds$ 1.397,88
Ft 500.000Bds$ 2.795,76
Ft 1.000.000Bds$ 5.591,51
Ft 5.000.000Bds$ 27.958
Ft 10.000.000Bds$ 55.915
Ft 25.000.000Bds$ 139.788
Ft 50.000.000Bds$ 279.576
Ft 100.000.000Bds$ 559.151
Ft 500.000.000Bds$ 2.795.757