Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,005390 | Bds$ 0,005634 | 3,96% |
3 tháng | Bds$ 0,005381 | Bds$ 0,005634 | 1,74% |
1 năm | Bds$ 0,005359 | Bds$ 0,006020 | 3,95% |
2 năm | Bds$ 0,004498 | Bds$ 0,006020 | 3,58% |
3 năm | Bds$ 0,004498 | Bds$ 0,007045 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Barbados (BBD) |
Ft 1.000 | Bds$ 5,5915 |
Ft 5.000 | Bds$ 27,958 |
Ft 10.000 | Bds$ 55,915 |
Ft 25.000 | Bds$ 139,79 |
Ft 50.000 | Bds$ 279,58 |
Ft 100.000 | Bds$ 559,15 |
Ft 250.000 | Bds$ 1.397,88 |
Ft 500.000 | Bds$ 2.795,76 |
Ft 1.000.000 | Bds$ 5.591,51 |
Ft 5.000.000 | Bds$ 27.958 |
Ft 10.000.000 | Bds$ 55.915 |
Ft 25.000.000 | Bds$ 139.788 |
Ft 50.000.000 | Bds$ 279.576 |
Ft 100.000.000 | Bds$ 559.151 |
Ft 500.000.000 | Bds$ 2.795.757 |