Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / IDR Đảo
Bds$
=
Rp
08/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 7.923,93 Rp 8.131,02 1,02%
3 tháng Rp 7.747,13 Rp 8.131,02 2,63%
1 năm Rp 7.356,19 Rp 8.131,02 9,13%
2 năm Rp 7.208,96 Rp 8.131,02 11,27%
3 năm Rp 7.000,31 Rp 8.131,02 13,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rupiah Indonesia (IDR)
Bds$ 1Rp 8.045,04
Bds$ 5Rp 40.225
Bds$ 10Rp 80.450
Bds$ 25Rp 201.126
Bds$ 50Rp 402.252
Bds$ 100Rp 804.504
Bds$ 250Rp 2.011.260
Bds$ 500Rp 4.022.519
Bds$ 1.000Rp 8.045.039
Bds$ 5.000Rp 40.225.194
Bds$ 10.000Rp 80.450.388
Bds$ 25.000Rp 201.125.969
Bds$ 50.000Rp 402.251.938
Bds$ 100.000Rp 804.503.875
Bds$ 500.000Rp 4.022.519.375