Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 7.923,93 | Rp 8.131,02 | 1,02% |
3 tháng | Rp 7.747,13 | Rp 8.131,02 | 2,63% |
1 năm | Rp 7.356,19 | Rp 8.131,02 | 9,13% |
2 năm | Rp 7.208,96 | Rp 8.131,02 | 11,27% |
3 năm | Rp 7.000,31 | Rp 8.131,02 | 13,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Bds$ 1 | Rp 8.045,04 |
Bds$ 5 | Rp 40.225 |
Bds$ 10 | Rp 80.450 |
Bds$ 25 | Rp 201.126 |
Bds$ 50 | Rp 402.252 |
Bds$ 100 | Rp 804.504 |
Bds$ 250 | Rp 2.011.260 |
Bds$ 500 | Rp 4.022.519 |
Bds$ 1.000 | Rp 8.045.039 |
Bds$ 5.000 | Rp 40.225.194 |
Bds$ 10.000 | Rp 80.450.388 |
Bds$ 25.000 | Rp 201.125.969 |
Bds$ 50.000 | Rp 402.251.938 |
Bds$ 100.000 | Rp 804.503.875 |
Bds$ 500.000 | Rp 4.022.519.375 |