Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,0001230 | Bds$ 0,0001262 | 2,12% |
3 tháng | Bds$ 0,0001230 | Bds$ 0,0001291 | 2,51% |
1 năm | Bds$ 0,0001230 | Bds$ 0,0001366 | 9,37% |
2 năm | Bds$ 0,0001230 | Bds$ 0,0001389 | 10,61% |
3 năm | Bds$ 0,0001230 | Bds$ 0,0001429 | 10,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Barbados (BBD) |
Rp 1.000 | Bds$ 0,1231 |
Rp 5.000 | Bds$ 0,6157 |
Rp 10.000 | Bds$ 1,2314 |
Rp 25.000 | Bds$ 3,0785 |
Rp 50.000 | Bds$ 6,1570 |
Rp 100.000 | Bds$ 12,314 |
Rp 250.000 | Bds$ 30,785 |
Rp 500.000 | Bds$ 61,570 |
Rp 1.000.000 | Bds$ 123,14 |
Rp 5.000.000 | Bds$ 615,70 |
Rp 10.000.000 | Bds$ 1.231,41 |
Rp 25.000.000 | Bds$ 3.078,52 |
Rp 50.000.000 | Bds$ 6.157,05 |
Rp 100.000.000 | Bds$ 12.314 |
Rp 500.000.000 | Bds$ 61.570 |