Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BBD Đảo
Rp
=
Bds$
26/04/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,0001230 Bds$ 0,0001262 2,12%
3 tháng Bds$ 0,0001230 Bds$ 0,0001291 2,51%
1 năm Bds$ 0,0001230 Bds$ 0,0001366 9,37%
2 năm Bds$ 0,0001230 Bds$ 0,0001389 10,61%
3 năm Bds$ 0,0001230 Bds$ 0,0001429 10,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Đô la Barbados (BBD)
Rp 1.000Bds$ 0,1231
Rp 5.000Bds$ 0,6157
Rp 10.000Bds$ 1,2314
Rp 25.000Bds$ 3,0785
Rp 50.000Bds$ 6,1570
Rp 100.000Bds$ 12,314
Rp 250.000Bds$ 30,785
Rp 500.000Bds$ 61,570
Rp 1.000.000Bds$ 123,14
Rp 5.000.000Bds$ 615,70
Rp 10.000.000Bds$ 1.231,41
Rp 25.000.000Bds$ 3.078,52
Rp 50.000.000Bds$ 6.157,05
Rp 100.000.000Bds$ 12.314
Rp 500.000.000Bds$ 61.570