Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / ILS Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,8548 1,9041 0,83%
3 tháng 1,7805 1,9041 1,18%
1 năm 1,7781 2,0387 2,15%
2 năm 1,6191 2,0387 8,83%
3 năm 1,5379 2,0387 13,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Shekel Israel mới (ILS)
Bds$ 1 1,8639
Bds$ 5 9,3193
Bds$ 10 18,639
Bds$ 25 46,596
Bds$ 50 93,193
Bds$ 100 186,39
Bds$ 250 465,96
Bds$ 500 931,93
Bds$ 1.000 1.863,85
Bds$ 5.000 9.319,25
Bds$ 10.000 18.639
Bds$ 25.000 46.596
Bds$ 50.000 93.193
Bds$ 100.000 186.385
Bds$ 500.000 931.925