Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 1,8548 | ₪ 1,9041 | 0,83% |
3 tháng | ₪ 1,7805 | ₪ 1,9041 | 1,18% |
1 năm | ₪ 1,7781 | ₪ 2,0387 | 2,15% |
2 năm | ₪ 1,6191 | ₪ 2,0387 | 8,83% |
3 năm | ₪ 1,5379 | ₪ 2,0387 | 13,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Shekel Israel mới (ILS) |
Bds$ 1 | ₪ 1,8639 |
Bds$ 5 | ₪ 9,3193 |
Bds$ 10 | ₪ 18,639 |
Bds$ 25 | ₪ 46,596 |
Bds$ 50 | ₪ 93,193 |
Bds$ 100 | ₪ 186,39 |
Bds$ 250 | ₪ 465,96 |
Bds$ 500 | ₪ 931,93 |
Bds$ 1.000 | ₪ 1.863,85 |
Bds$ 5.000 | ₪ 9.319,25 |
Bds$ 10.000 | ₪ 18.639 |
Bds$ 25.000 | ₪ 46.596 |
Bds$ 50.000 | ₪ 93.193 |
Bds$ 100.000 | ₪ 186.385 |
Bds$ 500.000 | ₪ 931.925 |