Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,5252 | Bds$ 0,5391 | 0,47% |
3 tháng | Bds$ 0,5252 | Bds$ 0,5617 | 2,05% |
1 năm | Bds$ 0,4905 | Bds$ 0,5624 | 2,04% |
2 năm | Bds$ 0,4905 | Bds$ 0,6176 | 8,52% |
3 năm | Bds$ 0,4905 | Bds$ 0,6502 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Barbados (BBD) |
₪ 1 | Bds$ 0,5374 |
₪ 5 | Bds$ 2,6871 |
₪ 10 | Bds$ 5,3742 |
₪ 25 | Bds$ 13,435 |
₪ 50 | Bds$ 26,871 |
₪ 100 | Bds$ 53,742 |
₪ 250 | Bds$ 134,35 |
₪ 500 | Bds$ 268,71 |
₪ 1.000 | Bds$ 537,42 |
₪ 5.000 | Bds$ 2.687,09 |
₪ 10.000 | Bds$ 5.374,18 |
₪ 25.000 | Bds$ 13.435 |
₪ 50.000 | Bds$ 26.871 |
₪ 100.000 | Bds$ 53.742 |
₪ 500.000 | Bds$ 268.709 |