Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / INR Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 41,648 41,830 0,16%
3 tháng 41,337 41,858 0,61%
1 năm 40,914 41,858 1,71%
2 năm 38,640 41,858 8,06%
3 năm 36,243 41,858 13,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rupee Ấn Độ (INR)
Bds$ 1 41,773
Bds$ 5 208,87
Bds$ 10 417,73
Bds$ 25 1.044,34
Bds$ 50 2.088,67
Bds$ 100 4.177,34
Bds$ 250 10.443
Bds$ 500 20.887
Bds$ 1.000 41.773
Bds$ 5.000 208.867
Bds$ 10.000 417.734
Bds$ 25.000 1.044.336
Bds$ 50.000 2.088.671
Bds$ 100.000 4.177.342
Bds$ 500.000 20.886.710