Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 41,648 | ₹ 41,830 | 0,16% |
3 tháng | ₹ 41,337 | ₹ 41,858 | 0,61% |
1 năm | ₹ 40,914 | ₹ 41,858 | 1,71% |
2 năm | ₹ 38,640 | ₹ 41,858 | 8,06% |
3 năm | ₹ 36,243 | ₹ 41,858 | 13,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Bds$ 1 | ₹ 41,773 |
Bds$ 5 | ₹ 208,87 |
Bds$ 10 | ₹ 417,73 |
Bds$ 25 | ₹ 1.044,34 |
Bds$ 50 | ₹ 2.088,67 |
Bds$ 100 | ₹ 4.177,34 |
Bds$ 250 | ₹ 10.443 |
Bds$ 500 | ₹ 20.887 |
Bds$ 1.000 | ₹ 41.773 |
Bds$ 5.000 | ₹ 208.867 |
Bds$ 10.000 | ₹ 417.734 |
Bds$ 25.000 | ₹ 1.044.336 |
Bds$ 50.000 | ₹ 2.088.671 |
Bds$ 100.000 | ₹ 4.177.342 |
Bds$ 500.000 | ₹ 20.886.710 |