Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BBD Đảo
=
Bds$
02/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,02391 Bds$ 0,02404 0,02%
3 tháng Bds$ 0,02389 Bds$ 0,02419 0,50%
1 năm Bds$ 0,02389 Bds$ 0,02448 1,98%
2 năm Bds$ 0,02389 Bds$ 0,02624 8,14%
3 năm Bds$ 0,02389 Bds$ 0,02759 11,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Barbados (BBD)
100Bds$ 2,3976
500Bds$ 11,988
1.000Bds$ 23,976
2.500Bds$ 59,939
5.000Bds$ 119,88
10.000Bds$ 239,76
25.000Bds$ 599,39
50.000Bds$ 1.198,78
100.000Bds$ 2.397,56
500.000Bds$ 11.988
1.000.000Bds$ 23.976
2.500.000Bds$ 59.939
5.000.000Bds$ 119.878
10.000.000Bds$ 239.756
50.000.000Bds$ 1.198.781