Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / IQD Đảo
Bds$
=
IQD
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 651,67 IQD 662,45 1,53%
3 tháng IQD 649,53 IQD 662,45 0,23%
1 năm IQD 645,83 IQD 662,45 0,41%
2 năm IQD 645,83 IQD 739,49 10,66%
3 năm IQD 645,83 IQD 740,77 11,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Dinar Iraq (IQD)
Bds$ 1IQD 654,96
Bds$ 5IQD 3.274,82
Bds$ 10IQD 6.549,65
Bds$ 25IQD 16.374
Bds$ 50IQD 32.748
Bds$ 100IQD 65.496
Bds$ 250IQD 163.741
Bds$ 500IQD 327.482
Bds$ 1.000IQD 654.965
Bds$ 5.000IQD 3.274.824
Bds$ 10.000IQD 6.549.647
Bds$ 25.000IQD 16.374.118
Bds$ 50.000IQD 32.748.237
Bds$ 100.000IQD 65.496.474
Bds$ 500.000IQD 327.482.370