Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 651,67 | IQD 662,45 | 1,53% |
3 tháng | IQD 649,53 | IQD 662,45 | 0,23% |
1 năm | IQD 645,83 | IQD 662,45 | 0,41% |
2 năm | IQD 645,83 | IQD 739,49 | 10,66% |
3 năm | IQD 645,83 | IQD 740,77 | 11,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Dinar Iraq (IQD) |
Bds$ 1 | IQD 654,96 |
Bds$ 5 | IQD 3.274,82 |
Bds$ 10 | IQD 6.549,65 |
Bds$ 25 | IQD 16.374 |
Bds$ 50 | IQD 32.748 |
Bds$ 100 | IQD 65.496 |
Bds$ 250 | IQD 163.741 |
Bds$ 500 | IQD 327.482 |
Bds$ 1.000 | IQD 654.965 |
Bds$ 5.000 | IQD 3.274.824 |
Bds$ 10.000 | IQD 6.549.647 |
Bds$ 25.000 | IQD 16.374.118 |
Bds$ 50.000 | IQD 32.748.237 |
Bds$ 100.000 | IQD 65.496.474 |
Bds$ 500.000 | IQD 327.482.370 |