Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / BBD Đảo
IQD
=
Bds$
13/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,001510 Bds$ 0,001535 1,56%
3 tháng Bds$ 0,001510 Bds$ 0,001540 0,23%
1 năm Bds$ 0,001510 Bds$ 0,001548 0,41%
2 năm Bds$ 0,001352 Bds$ 0,001548 11,94%
3 năm Bds$ 0,001350 Bds$ 0,001548 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Barbados (BBD)
IQD 1.000Bds$ 1,5255
IQD 5.000Bds$ 7,6274
IQD 10.000Bds$ 15,255
IQD 25.000Bds$ 38,137
IQD 50.000Bds$ 76,274
IQD 100.000Bds$ 152,55
IQD 250.000Bds$ 381,37
IQD 500.000Bds$ 762,74
IQD 1.000.000Bds$ 1.525,48
IQD 5.000.000Bds$ 7.627,41
IQD 10.000.000Bds$ 15.255
IQD 25.000.000Bds$ 38.137
IQD 50.000.000Bds$ 76.274
IQD 100.000.000Bds$ 152.548
IQD 500.000.000Bds$ 762.741