Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,001510 | Bds$ 0,001535 | 1,56% |
3 tháng | Bds$ 0,001510 | Bds$ 0,001540 | 0,23% |
1 năm | Bds$ 0,001510 | Bds$ 0,001548 | 0,41% |
2 năm | Bds$ 0,001352 | Bds$ 0,001548 | 11,94% |
3 năm | Bds$ 0,001350 | Bds$ 0,001548 | 13,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Đô la Barbados (BBD) |
IQD 1.000 | Bds$ 1,5255 |
IQD 5.000 | Bds$ 7,6274 |
IQD 10.000 | Bds$ 15,255 |
IQD 25.000 | Bds$ 38,137 |
IQD 50.000 | Bds$ 76,274 |
IQD 100.000 | Bds$ 152,55 |
IQD 250.000 | Bds$ 381,37 |
IQD 500.000 | Bds$ 762,74 |
IQD 1.000.000 | Bds$ 1.525,48 |
IQD 5.000.000 | Bds$ 7.627,41 |
IQD 10.000.000 | Bds$ 15.255 |
IQD 25.000.000 | Bds$ 38.137 |
IQD 50.000.000 | Bds$ 76.274 |
IQD 100.000.000 | Bds$ 152.548 |
IQD 500.000.000 | Bds$ 762.741 |