Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / IRR Đảo
Bds$
=
IRR
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 21.031 IRR 21.125 0,03%
3 tháng IRR 21.015 IRR 21.125 0,11%
1 năm IRR 21.005 IRR 21.175 0,41%
2 năm IRR 20.675 IRR 21.358 0,53%
3 năm IRR 20.675 IRR 21.358 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rial Iran (IRR)
Bds$ 1IRR 21.038
Bds$ 5IRR 105.188
Bds$ 10IRR 210.375
Bds$ 25IRR 525.938
Bds$ 50IRR 1.051.875
Bds$ 100IRR 2.103.750
Bds$ 250IRR 5.259.375
Bds$ 500IRR 10.518.750
Bds$ 1.000IRR 21.037.500
Bds$ 5.000IRR 105.187.500
Bds$ 10.000IRR 210.375.000
Bds$ 25.000IRR 525.937.500
Bds$ 50.000IRR 1.051.875.000
Bds$ 100.000IRR 2.103.750.000
Bds$ 500.000IRR 10.518.750.000