Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / BBD Đảo
IRR
=
Bds$
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,00004734 Bds$ 0,00004755 0,00%
3 tháng Bds$ 0,00004734 Bds$ 0,00004759 0,10%
1 năm Bds$ 0,00004723 Bds$ 0,00004761 0,42%
2 năm Bds$ 0,00004682 Bds$ 0,00004837 0,53%
3 năm Bds$ 0,00004682 Bds$ 0,00004837 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Barbados (BBD)
IRR 1.000Bds$ 0,04755
IRR 5.000Bds$ 0,2377
IRR 10.000Bds$ 0,4755
IRR 25.000Bds$ 1,1887
IRR 50.000Bds$ 2,3774
IRR 100.000Bds$ 4,7548
IRR 250.000Bds$ 11,887
IRR 500.000Bds$ 23,774
IRR 1.000.000Bds$ 47,548
IRR 5.000.000Bds$ 237,74
IRR 10.000.000Bds$ 475,48
IRR 25.000.000Bds$ 1.188,71
IRR 50.000.000Bds$ 2.377,41
IRR 100.000.000Bds$ 4.754,83
IRR 500.000.000Bds$ 23.774