Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,00004734 | Bds$ 0,00004755 | 0,00% |
3 tháng | Bds$ 0,00004734 | Bds$ 0,00004759 | 0,10% |
1 năm | Bds$ 0,00004723 | Bds$ 0,00004761 | 0,42% |
2 năm | Bds$ 0,00004682 | Bds$ 0,00004837 | 0,53% |
3 năm | Bds$ 0,00004682 | Bds$ 0,00004837 | 0,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Barbados (BBD) |
IRR 1.000 | Bds$ 0,04755 |
IRR 5.000 | Bds$ 0,2377 |
IRR 10.000 | Bds$ 0,4755 |
IRR 25.000 | Bds$ 1,1887 |
IRR 50.000 | Bds$ 2,3774 |
IRR 100.000 | Bds$ 4,7548 |
IRR 250.000 | Bds$ 11,887 |
IRR 500.000 | Bds$ 23,774 |
IRR 1.000.000 | Bds$ 47,548 |
IRR 5.000.000 | Bds$ 237,74 |
IRR 10.000.000 | Bds$ 475,48 |
IRR 25.000.000 | Bds$ 1.188,71 |
IRR 50.000.000 | Bds$ 2.377,41 |
IRR 100.000.000 | Bds$ 4.754,83 |
IRR 500.000.000 | Bds$ 23.774 |