Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 69,735 | kr 70,905 | 0,44% |
3 tháng | kr 67,875 | kr 70,905 | 1,33% |
1 năm | kr 64,980 | kr 71,655 | 1,62% |
2 năm | kr 63,726 | kr 74,295 | 5,55% |
3 năm | kr 60,024 | kr 74,295 | 12,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Krona Iceland (ISK) |
Bds$ 1 | kr 69,770 |
Bds$ 5 | kr 348,85 |
Bds$ 10 | kr 697,70 |
Bds$ 25 | kr 1.744,25 |
Bds$ 50 | kr 3.488,50 |
Bds$ 100 | kr 6.977,00 |
Bds$ 250 | kr 17.443 |
Bds$ 500 | kr 34.885 |
Bds$ 1.000 | kr 69.770 |
Bds$ 5.000 | kr 348.850 |
Bds$ 10.000 | kr 697.700 |
Bds$ 25.000 | kr 1.744.250 |
Bds$ 50.000 | kr 3.488.500 |
Bds$ 100.000 | kr 6.977.000 |
Bds$ 500.000 | kr 34.885.000 |