Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / ISK Đảo
Bds$
=
kr
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 69,735 kr 70,905 0,44%
3 tháng kr 67,875 kr 70,905 1,33%
1 năm kr 64,980 kr 71,655 1,62%
2 năm kr 63,726 kr 74,295 5,55%
3 năm kr 60,024 kr 74,295 12,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Krona Iceland (ISK)
Bds$ 1kr 69,770
Bds$ 5kr 348,85
Bds$ 10kr 697,70
Bds$ 25kr 1.744,25
Bds$ 50kr 3.488,50
Bds$ 100kr 6.977,00
Bds$ 250kr 17.443
Bds$ 500kr 34.885
Bds$ 1.000kr 69.770
Bds$ 5.000kr 348.850
Bds$ 10.000kr 697.700
Bds$ 25.000kr 1.744.250
Bds$ 50.000kr 3.488.500
Bds$ 100.000kr 6.977.000
Bds$ 500.000kr 34.885.000