Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,01410 | Bds$ 0,01435 | 1,43% |
3 tháng | Bds$ 0,01410 | Bds$ 0,01473 | 0,62% |
1 năm | Bds$ 0,01396 | Bds$ 0,01539 | 0,48% |
2 năm | Bds$ 0,01346 | Bds$ 0,01569 | 4,65% |
3 năm | Bds$ 0,01346 | Bds$ 0,01666 | 10,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Barbados (BBD) |
kr 100 | Bds$ 1,4381 |
kr 500 | Bds$ 7,1906 |
kr 1.000 | Bds$ 14,381 |
kr 2.500 | Bds$ 35,953 |
kr 5.000 | Bds$ 71,906 |
kr 10.000 | Bds$ 143,81 |
kr 25.000 | Bds$ 359,53 |
kr 50.000 | Bds$ 719,06 |
kr 100.000 | Bds$ 1.438,12 |
kr 500.000 | Bds$ 7.190,62 |
kr 1.000.000 | Bds$ 14.381 |
kr 2.500.000 | Bds$ 35.953 |
kr 5.000.000 | Bds$ 71.906 |
kr 10.000.000 | Bds$ 143.812 |
kr 50.000.000 | Bds$ 719.062 |