Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / BBD Đảo
kr
=
Bds$
15/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,01410 Bds$ 0,01435 1,43%
3 tháng Bds$ 0,01410 Bds$ 0,01473 0,62%
1 năm Bds$ 0,01396 Bds$ 0,01539 0,48%
2 năm Bds$ 0,01346 Bds$ 0,01569 4,65%
3 năm Bds$ 0,01346 Bds$ 0,01666 10,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la Barbados (BBD)
kr 100Bds$ 1,4381
kr 500Bds$ 7,1906
kr 1.000Bds$ 14,381
kr 2.500Bds$ 35,953
kr 5.000Bds$ 71,906
kr 10.000Bds$ 143,81
kr 25.000Bds$ 359,53
kr 50.000Bds$ 719,06
kr 100.000Bds$ 1.438,12
kr 500.000Bds$ 7.190,62
kr 1.000.000Bds$ 14.381
kr 2.500.000Bds$ 35.953
kr 5.000.000Bds$ 71.906
kr 10.000.000Bds$ 143.812
kr 50.000.000Bds$ 719.062