Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / JMD Đảo
Bds$
=
J$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 77,427 J$ 78,484 1,12%
3 tháng J$ 76,452 J$ 78,484 0,38%
1 năm J$ 76,447 J$ 78,762 1,95%
2 năm J$ 74,964 J$ 78,762 1,16%
3 năm J$ 72,937 J$ 79,150 3,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Đô la Jamaica (JMD)
Bds$ 1J$ 78,308
Bds$ 5J$ 391,54
Bds$ 10J$ 783,08
Bds$ 25J$ 1.957,71
Bds$ 50J$ 3.915,41
Bds$ 100J$ 7.830,82
Bds$ 250J$ 19.577
Bds$ 500J$ 39.154
Bds$ 1.000J$ 78.308
Bds$ 5.000J$ 391.541
Bds$ 10.000J$ 783.082
Bds$ 25.000J$ 1.957.706
Bds$ 50.000J$ 3.915.412
Bds$ 100.000J$ 7.830.823
Bds$ 500.000J$ 39.154.116