Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 77,427 | J$ 78,484 | 1,12% |
3 tháng | J$ 76,452 | J$ 78,484 | 0,38% |
1 năm | J$ 76,447 | J$ 78,762 | 1,95% |
2 năm | J$ 74,964 | J$ 78,762 | 1,16% |
3 năm | J$ 72,937 | J$ 79,150 | 3,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la Jamaica (JMD) |
Bds$ 1 | J$ 78,308 |
Bds$ 5 | J$ 391,54 |
Bds$ 10 | J$ 783,08 |
Bds$ 25 | J$ 1.957,71 |
Bds$ 50 | J$ 3.915,41 |
Bds$ 100 | J$ 7.830,82 |
Bds$ 250 | J$ 19.577 |
Bds$ 500 | J$ 39.154 |
Bds$ 1.000 | J$ 78.308 |
Bds$ 5.000 | J$ 391.541 |
Bds$ 10.000 | J$ 783.082 |
Bds$ 25.000 | J$ 1.957.706 |
Bds$ 50.000 | J$ 3.915.412 |
Bds$ 100.000 | J$ 7.830.823 |
Bds$ 500.000 | J$ 39.154.116 |