Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / BBD Đảo
J$
=
Bds$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,01274 Bds$ 0,01292 1,11%
3 tháng Bds$ 0,01274 Bds$ 0,01308 0,38%
1 năm Bds$ 0,01270 Bds$ 0,01308 1,91%
2 năm Bds$ 0,01270 Bds$ 0,01334 1,14%
3 năm Bds$ 0,01263 Bds$ 0,01371 3,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Barbados (BBD)
J$ 100Bds$ 1,2770
J$ 500Bds$ 6,3850
J$ 1.000Bds$ 12,770
J$ 2.500Bds$ 31,925
J$ 5.000Bds$ 63,850
J$ 10.000Bds$ 127,70
J$ 25.000Bds$ 319,25
J$ 50.000Bds$ 638,50
J$ 100.000Bds$ 1.277,00
J$ 500.000Bds$ 6.385,02
J$ 1.000.000Bds$ 12.770
J$ 2.500.000Bds$ 31.925
J$ 5.000.000Bds$ 63.850
J$ 10.000.000Bds$ 127.700
J$ 50.000.000Bds$ 638.502