Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,01274 | Bds$ 0,01292 | 1,11% |
3 tháng | Bds$ 0,01274 | Bds$ 0,01308 | 0,38% |
1 năm | Bds$ 0,01270 | Bds$ 0,01308 | 1,91% |
2 năm | Bds$ 0,01270 | Bds$ 0,01334 | 1,14% |
3 năm | Bds$ 0,01263 | Bds$ 0,01371 | 3,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Barbados (BBD) |
J$ 100 | Bds$ 1,2770 |
J$ 500 | Bds$ 6,3850 |
J$ 1.000 | Bds$ 12,770 |
J$ 2.500 | Bds$ 31,925 |
J$ 5.000 | Bds$ 63,850 |
J$ 10.000 | Bds$ 127,70 |
J$ 25.000 | Bds$ 319,25 |
J$ 50.000 | Bds$ 638,50 |
J$ 100.000 | Bds$ 1.277,00 |
J$ 500.000 | Bds$ 6.385,02 |
J$ 1.000.000 | Bds$ 12.770 |
J$ 2.500.000 | Bds$ 31.925 |
J$ 5.000.000 | Bds$ 63.850 |
J$ 10.000.000 | Bds$ 127.700 |
J$ 50.000.000 | Bds$ 638.502 |