Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,3545 | JD 0,3545 | 0,00% |
3 tháng | JD 0,3545 | JD 0,3545 | 0,00% |
1 năm | JD 0,3545 | JD 0,3545 | 0,00% |
2 năm | JD 0,3541 | JD 0,3556 | 0,08% |
3 năm | JD 0,3532 | JD 0,3556 | 0,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Dinar Jordan (JOD) |
Bds$ 10 | JD 3,5450 |
Bds$ 50 | JD 17,725 |
Bds$ 100 | JD 35,450 |
Bds$ 250 | JD 88,625 |
Bds$ 500 | JD 177,25 |
Bds$ 1.000 | JD 354,50 |
Bds$ 2.500 | JD 886,25 |
Bds$ 5.000 | JD 1.772,50 |
Bds$ 10.000 | JD 3.545,00 |
Bds$ 50.000 | JD 17.725 |
Bds$ 100.000 | JD 35.450 |
Bds$ 250.000 | JD 88.625 |
Bds$ 500.000 | JD 177.250 |
Bds$ 1.000.000 | JD 354.500 |
Bds$ 5.000.000 | JD 1.772.500 |