Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 2,8209 | Bds$ 2,8209 | 0,00% |
3 tháng | Bds$ 2,8209 | Bds$ 2,8209 | 0,00% |
1 năm | Bds$ 2,8209 | Bds$ 2,8209 | 0,00% |
2 năm | Bds$ 2,8209 | Bds$ 2,8818 | 1,00% |
3 năm | Bds$ 2,8024 | Bds$ 2,8918 | 0,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Đô la Barbados (BBD) |
JD 1 | Bds$ 2,8209 |
JD 5 | Bds$ 14,104 |
JD 10 | Bds$ 28,209 |
JD 25 | Bds$ 70,522 |
JD 50 | Bds$ 141,04 |
JD 100 | Bds$ 282,09 |
JD 250 | Bds$ 705,22 |
JD 500 | Bds$ 1.410,44 |
JD 1.000 | Bds$ 2.820,87 |
JD 5.000 | Bds$ 14.104 |
JD 10.000 | Bds$ 28.209 |
JD 25.000 | Bds$ 70.522 |
JD 50.000 | Bds$ 141.044 |
JD 100.000 | Bds$ 282.087 |
JD 500.000 | Bds$ 1.410.437 |