Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 76,538 | JP¥ 78,955 | 1,75% |
3 tháng | JP¥ 73,335 | JP¥ 78,955 | 4,49% |
1 năm | JP¥ 67,270 | JP¥ 78,955 | 15,76% |
2 năm | JP¥ 63,380 | JP¥ 78,955 | 19,95% |
3 năm | JP¥ 54,341 | JP¥ 78,955 | 43,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Yên Nhật (JPY) |
Bds$ 1 | JP¥ 77,893 |
Bds$ 5 | JP¥ 389,46 |
Bds$ 10 | JP¥ 778,93 |
Bds$ 25 | JP¥ 1.947,31 |
Bds$ 50 | JP¥ 3.894,63 |
Bds$ 100 | JP¥ 7.789,25 |
Bds$ 250 | JP¥ 19.473 |
Bds$ 500 | JP¥ 38.946 |
Bds$ 1.000 | JP¥ 77.893 |
Bds$ 5.000 | JP¥ 389.463 |
Bds$ 10.000 | JP¥ 778.925 |
Bds$ 25.000 | JP¥ 1.947.313 |
Bds$ 50.000 | JP¥ 3.894.625 |
Bds$ 100.000 | JP¥ 7.789.250 |
Bds$ 500.000 | JP¥ 38.946.250 |