Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / JPY Đảo
Bds$
=
JP¥
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 76,538 JP¥ 78,955 1,75%
3 tháng JP¥ 73,335 JP¥ 78,955 4,49%
1 năm JP¥ 67,270 JP¥ 78,955 15,76%
2 năm JP¥ 63,380 JP¥ 78,955 19,95%
3 năm JP¥ 54,341 JP¥ 78,955 43,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Yên Nhật (JPY)
Bds$ 1JP¥ 77,893
Bds$ 5JP¥ 389,46
Bds$ 10JP¥ 778,93
Bds$ 25JP¥ 1.947,31
Bds$ 50JP¥ 3.894,63
Bds$ 100JP¥ 7.789,25
Bds$ 250JP¥ 19.473
Bds$ 500JP¥ 38.946
Bds$ 1.000JP¥ 77.893
Bds$ 5.000JP¥ 389.463
Bds$ 10.000JP¥ 778.925
Bds$ 25.000JP¥ 1.947.313
Bds$ 50.000JP¥ 3.894.625
Bds$ 100.000JP¥ 7.789.250
Bds$ 500.000JP¥ 38.946.250