Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,01275 | Bds$ 0,01322 | 2,90% |
3 tháng | Bds$ 0,01275 | Bds$ 0,01364 | 5,53% |
1 năm | Bds$ 0,01275 | Bds$ 0,01490 | 12,33% |
2 năm | Bds$ 0,01275 | Bds$ 0,01578 | 16,66% |
3 năm | Bds$ 0,01275 | Bds$ 0,01840 | 30,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Barbados (BBD) |
JP¥ 100 | Bds$ 1,2831 |
JP¥ 500 | Bds$ 6,4155 |
JP¥ 1.000 | Bds$ 12,831 |
JP¥ 2.500 | Bds$ 32,078 |
JP¥ 5.000 | Bds$ 64,155 |
JP¥ 10.000 | Bds$ 128,31 |
JP¥ 25.000 | Bds$ 320,78 |
JP¥ 50.000 | Bds$ 641,55 |
JP¥ 100.000 | Bds$ 1.283,10 |
JP¥ 500.000 | Bds$ 6.415,52 |
JP¥ 1.000.000 | Bds$ 12.831 |
JP¥ 2.500.000 | Bds$ 32.078 |
JP¥ 5.000.000 | Bds$ 64.155 |
JP¥ 10.000.000 | Bds$ 128.310 |
JP¥ 50.000.000 | Bds$ 641.552 |