Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BBD Đảo
JP¥
=
Bds$
29/04/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,01275 Bds$ 0,01322 2,90%
3 tháng Bds$ 0,01275 Bds$ 0,01364 5,53%
1 năm Bds$ 0,01275 Bds$ 0,01490 12,33%
2 năm Bds$ 0,01275 Bds$ 0,01578 16,66%
3 năm Bds$ 0,01275 Bds$ 0,01840 30,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Barbados (BBD)
JP¥ 100Bds$ 1,2831
JP¥ 500Bds$ 6,4155
JP¥ 1.000Bds$ 12,831
JP¥ 2.500Bds$ 32,078
JP¥ 5.000Bds$ 64,155
JP¥ 10.000Bds$ 128,31
JP¥ 25.000Bds$ 320,78
JP¥ 50.000Bds$ 641,55
JP¥ 100.000Bds$ 1.283,10
JP¥ 500.000Bds$ 6.415,52
JP¥ 1.000.000Bds$ 12.831
JP¥ 2.500.000Bds$ 32.078
JP¥ 5.000.000Bds$ 64.155
JP¥ 10.000.000Bds$ 128.310
JP¥ 50.000.000Bds$ 641.552