Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / KES Đảo
Bds$
=
Ksh
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 65,000 Ksh 67,500 1,89%
3 tháng Ksh 65,000 Ksh 79,100 16,27%
1 năm Ksh 65,000 Ksh 82,045 3,18%
2 năm Ksh 57,705 Ksh 82,045 14,02%
3 năm Ksh 53,266 Ksh 82,045 24,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Shilling Kenya (KES)
Bds$ 1Ksh 65,745
Bds$ 5Ksh 328,73
Bds$ 10Ksh 657,45
Bds$ 25Ksh 1.643,63
Bds$ 50Ksh 3.287,25
Bds$ 100Ksh 6.574,50
Bds$ 250Ksh 16.436
Bds$ 500Ksh 32.873
Bds$ 1.000Ksh 65.745
Bds$ 5.000Ksh 328.725
Bds$ 10.000Ksh 657.450
Bds$ 25.000Ksh 1.643.625
Bds$ 50.000Ksh 3.287.250
Bds$ 100.000Ksh 6.574.500
Bds$ 500.000Ksh 32.872.500