Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 65,000 | Ksh 67,500 | 1,89% |
3 tháng | Ksh 65,000 | Ksh 79,100 | 16,27% |
1 năm | Ksh 65,000 | Ksh 82,045 | 3,18% |
2 năm | Ksh 57,705 | Ksh 82,045 | 14,02% |
3 năm | Ksh 53,266 | Ksh 82,045 | 24,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Shilling Kenya (KES) |
Bds$ 1 | Ksh 65,745 |
Bds$ 5 | Ksh 328,73 |
Bds$ 10 | Ksh 657,45 |
Bds$ 25 | Ksh 1.643,63 |
Bds$ 50 | Ksh 3.287,25 |
Bds$ 100 | Ksh 6.574,50 |
Bds$ 250 | Ksh 16.436 |
Bds$ 500 | Ksh 32.873 |
Bds$ 1.000 | Ksh 65.745 |
Bds$ 5.000 | Ksh 328.725 |
Bds$ 10.000 | Ksh 657.450 |
Bds$ 25.000 | Ksh 1.643.625 |
Bds$ 50.000 | Ksh 3.287.250 |
Bds$ 100.000 | Ksh 6.574.500 |
Bds$ 500.000 | Ksh 32.872.500 |