Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,01481 | Bds$ 0,01536 | 0,19% |
3 tháng | Bds$ 0,01305 | Bds$ 0,01538 | 17,41% |
1 năm | Bds$ 0,01219 | Bds$ 0,01538 | 5,06% |
2 năm | Bds$ 0,01219 | Bds$ 0,01733 | 11,35% |
3 năm | Bds$ 0,01219 | Bds$ 0,01874 | 18,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Barbados (BBD) |
Ksh 100 | Bds$ 1,5238 |
Ksh 500 | Bds$ 7,6191 |
Ksh 1.000 | Bds$ 15,238 |
Ksh 2.500 | Bds$ 38,095 |
Ksh 5.000 | Bds$ 76,191 |
Ksh 10.000 | Bds$ 152,38 |
Ksh 25.000 | Bds$ 380,95 |
Ksh 50.000 | Bds$ 761,91 |
Ksh 100.000 | Bds$ 1.523,81 |
Ksh 500.000 | Bds$ 7.619,07 |
Ksh 1.000.000 | Bds$ 15.238 |
Ksh 2.500.000 | Bds$ 38.095 |
Ksh 5.000.000 | Bds$ 76.191 |
Ksh 10.000.000 | Bds$ 152.381 |
Ksh 50.000.000 | Bds$ 761.907 |