Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / KRW Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 677,55 696,36 0,25%
3 tháng 654,73 696,36 2,76%
1 năm 630,40 696,36 2,81%
2 năm 611,97 721,44 7,14%
3 năm 554,25 721,44 22,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Won Hàn Quốc (KRW)
Bds$ 1 685,56
Bds$ 5 3.427,80
Bds$ 10 6.855,61
Bds$ 25 17.139
Bds$ 50 34.278
Bds$ 100 68.556
Bds$ 250 171.390
Bds$ 500 342.780
Bds$ 1.000 685.561
Bds$ 5.000 3.427.803
Bds$ 10.000 6.855.605
Bds$ 25.000 17.139.014
Bds$ 50.000 34.278.027
Bds$ 100.000 68.556.054
Bds$ 500.000 342.780.271