Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 677,55 | ₩ 696,36 | 0,25% |
3 tháng | ₩ 654,73 | ₩ 696,36 | 2,76% |
1 năm | ₩ 630,40 | ₩ 696,36 | 2,81% |
2 năm | ₩ 611,97 | ₩ 721,44 | 7,14% |
3 năm | ₩ 554,25 | ₩ 721,44 | 22,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Bds$ 1 | ₩ 685,56 |
Bds$ 5 | ₩ 3.427,80 |
Bds$ 10 | ₩ 6.855,61 |
Bds$ 25 | ₩ 17.139 |
Bds$ 50 | ₩ 34.278 |
Bds$ 100 | ₩ 68.556 |
Bds$ 250 | ₩ 171.390 |
Bds$ 500 | ₩ 342.780 |
Bds$ 1.000 | ₩ 685.561 |
Bds$ 5.000 | ₩ 3.427.803 |
Bds$ 10.000 | ₩ 6.855.605 |
Bds$ 25.000 | ₩ 17.139.014 |
Bds$ 50.000 | ₩ 34.278.027 |
Bds$ 100.000 | ₩ 68.556.054 |
Bds$ 500.000 | ₩ 342.780.271 |