Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,001436 | Bds$ 0,001484 | 1,83% |
3 tháng | Bds$ 0,001436 | Bds$ 0,001527 | 3,09% |
1 năm | Bds$ 0,001436 | Bds$ 0,001586 | 3,06% |
2 năm | Bds$ 0,001386 | Bds$ 0,001634 | 7,88% |
3 năm | Bds$ 0,001386 | Bds$ 0,001804 | 18,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Barbados (BBD) |
₩ 1.000 | Bds$ 1,4571 |
₩ 5.000 | Bds$ 7,2857 |
₩ 10.000 | Bds$ 14,571 |
₩ 25.000 | Bds$ 36,428 |
₩ 50.000 | Bds$ 72,857 |
₩ 100.000 | Bds$ 145,71 |
₩ 250.000 | Bds$ 364,28 |
₩ 500.000 | Bds$ 728,57 |
₩ 1.000.000 | Bds$ 1.457,13 |
₩ 5.000.000 | Bds$ 7.285,65 |
₩ 10.000.000 | Bds$ 14.571 |
₩ 25.000.000 | Bds$ 36.428 |
₩ 50.000.000 | Bds$ 72.857 |
₩ 100.000.000 | Bds$ 145.713 |
₩ 500.000.000 | Bds$ 728.565 |