Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / BBD Đảo
=
Bds$
02/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,001436 Bds$ 0,001484 1,83%
3 tháng Bds$ 0,001436 Bds$ 0,001527 3,09%
1 năm Bds$ 0,001436 Bds$ 0,001586 3,06%
2 năm Bds$ 0,001386 Bds$ 0,001634 7,88%
3 năm Bds$ 0,001386 Bds$ 0,001804 18,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Barbados (BBD)
1.000Bds$ 1,4571
5.000Bds$ 7,2857
10.000Bds$ 14,571
25.000Bds$ 36,428
50.000Bds$ 72,857
100.000Bds$ 145,71
250.000Bds$ 364,28
500.000Bds$ 728,57
1.000.000Bds$ 1.457,13
5.000.000Bds$ 7.285,65
10.000.000Bds$ 14.571
25.000.000Bds$ 36.428
50.000.000Bds$ 72.857
100.000.000Bds$ 145.713
500.000.000Bds$ 728.565