Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,1537 | KD 0,1542 | 0,08% |
3 tháng | KD 0,1535 | KD 0,1542 | 0,10% |
1 năm | KD 0,1531 | KD 0,1547 | 0,32% |
2 năm | KD 0,1525 | KD 0,1555 | 0,17% |
3 năm | KD 0,1502 | KD 0,1555 | 2,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Dinar Kuwait (KWD) |
Bds$ 100 | KD 15,376 |
Bds$ 500 | KD 76,881 |
Bds$ 1.000 | KD 153,76 |
Bds$ 2.500 | KD 384,41 |
Bds$ 5.000 | KD 768,81 |
Bds$ 10.000 | KD 1.537,63 |
Bds$ 25.000 | KD 3.844,06 |
Bds$ 50.000 | KD 7.688,13 |
Bds$ 100.000 | KD 15.376 |
Bds$ 500.000 | KD 76.881 |
Bds$ 1.000.000 | KD 153.763 |
Bds$ 2.500.000 | KD 384.406 |
Bds$ 5.000.000 | KD 768.813 |
Bds$ 10.000.000 | KD 1.537.625 |
Bds$ 50.000.000 | KD 7.688.125 |