Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / KWD Đảo
Bds$
=
KD
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,1537 KD 0,1542 0,08%
3 tháng KD 0,1535 KD 0,1542 0,10%
1 năm KD 0,1531 KD 0,1547 0,32%
2 năm KD 0,1525 KD 0,1555 0,17%
3 năm KD 0,1502 KD 0,1555 2,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Dinar Kuwait (KWD)
Bds$ 100KD 15,376
Bds$ 500KD 76,881
Bds$ 1.000KD 153,76
Bds$ 2.500KD 384,41
Bds$ 5.000KD 768,81
Bds$ 10.000KD 1.537,63
Bds$ 25.000KD 3.844,06
Bds$ 50.000KD 7.688,13
Bds$ 100.000KD 15.376
Bds$ 500.000KD 76.881
Bds$ 1.000.000KD 153.763
Bds$ 2.500.000KD 384.406
Bds$ 5.000.000KD 768.813
Bds$ 10.000.000KD 1.537.625
Bds$ 50.000.000KD 7.688.125