Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / BBD Đảo
KD
=
Bds$
03/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 6,4846 Bds$ 6,5062 0,03%
3 tháng Bds$ 6,4846 Bds$ 6,5130 0,09%
1 năm Bds$ 6,4632 Bds$ 6,5316 0,40%
2 năm Bds$ 6,4296 Bds$ 6,5583 0,31%
3 năm Bds$ 6,4296 Bds$ 6,6590 1,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Đô la Barbados (BBD)
KD 1Bds$ 6,5069
KD 5Bds$ 32,534
KD 10Bds$ 65,069
KD 25Bds$ 162,67
KD 50Bds$ 325,34
KD 100Bds$ 650,69
KD 250Bds$ 1.626,72
KD 500Bds$ 3.253,44
KD 1.000Bds$ 6.506,88
KD 5.000Bds$ 32.534
KD 10.000Bds$ 65.069
KD 25.000Bds$ 162.672
KD 50.000Bds$ 325.344
KD 100.000Bds$ 650.688
KD 500.000Bds$ 3.253.440