Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 6,4846 | Bds$ 6,5062 | 0,03% |
3 tháng | Bds$ 6,4846 | Bds$ 6,5130 | 0,09% |
1 năm | Bds$ 6,4632 | Bds$ 6,5316 | 0,40% |
2 năm | Bds$ 6,4296 | Bds$ 6,5583 | 0,31% |
3 năm | Bds$ 6,4296 | Bds$ 6,6590 | 1,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la Barbados (BBD) |
KD 1 | Bds$ 6,5069 |
KD 5 | Bds$ 32,534 |
KD 10 | Bds$ 65,069 |
KD 25 | Bds$ 162,67 |
KD 50 | Bds$ 325,34 |
KD 100 | Bds$ 650,69 |
KD 250 | Bds$ 1.626,72 |
KD 500 | Bds$ 3.253,44 |
KD 1.000 | Bds$ 6.506,88 |
KD 5.000 | Bds$ 32.534 |
KD 10.000 | Bds$ 65.069 |
KD 25.000 | Bds$ 162.672 |
KD 50.000 | Bds$ 325.344 |
KD 100.000 | Bds$ 650.688 |
KD 500.000 | Bds$ 3.253.440 |