Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / KZT Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 219,10 225,04 2,02%
3 tháng 219,10 226,51 1,72%
1 năm 219,10 240,61 0,98%
2 năm 206,60 243,83 0,32%
3 năm 206,60 263,77 2,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Tenge Kazakhstan (KZT)
Bds$ 1 219,94
Bds$ 5 1.099,71
Bds$ 10 2.199,42
Bds$ 25 5.498,55
Bds$ 50 10.997
Bds$ 100 21.994
Bds$ 250 54.986
Bds$ 500 109.971
Bds$ 1.000 219.942
Bds$ 5.000 1.099.711
Bds$ 10.000 2.199.422
Bds$ 25.000 5.498.555
Bds$ 50.000 10.997.109
Bds$ 100.000 21.994.218
Bds$ 500.000 109.971.091