Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 219,10 | ₸ 225,04 | 2,02% |
3 tháng | ₸ 219,10 | ₸ 226,51 | 1,72% |
1 năm | ₸ 219,10 | ₸ 240,61 | 0,98% |
2 năm | ₸ 206,60 | ₸ 243,83 | 0,32% |
3 năm | ₸ 206,60 | ₸ 263,77 | 2,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Bds$ 1 | ₸ 219,94 |
Bds$ 5 | ₸ 1.099,71 |
Bds$ 10 | ₸ 2.199,42 |
Bds$ 25 | ₸ 5.498,55 |
Bds$ 50 | ₸ 10.997 |
Bds$ 100 | ₸ 21.994 |
Bds$ 250 | ₸ 54.986 |
Bds$ 500 | ₸ 109.971 |
Bds$ 1.000 | ₸ 219.942 |
Bds$ 5.000 | ₸ 1.099.711 |
Bds$ 10.000 | ₸ 2.199.422 |
Bds$ 25.000 | ₸ 5.498.555 |
Bds$ 50.000 | ₸ 10.997.109 |
Bds$ 100.000 | ₸ 21.994.218 |
Bds$ 500.000 | ₸ 109.971.091 |