Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,004444 | Bds$ 0,004564 | 2,06% |
3 tháng | Bds$ 0,004415 | Bds$ 0,004564 | 1,76% |
1 năm | Bds$ 0,004156 | Bds$ 0,004564 | 0,99% |
2 năm | Bds$ 0,004101 | Bds$ 0,004840 | 0,32% |
3 năm | Bds$ 0,003791 | Bds$ 0,004840 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Barbados (BBD) |
₸ 1.000 | Bds$ 4,5466 |
₸ 5.000 | Bds$ 22,733 |
₸ 10.000 | Bds$ 45,466 |
₸ 25.000 | Bds$ 113,67 |
₸ 50.000 | Bds$ 227,33 |
₸ 100.000 | Bds$ 454,66 |
₸ 250.000 | Bds$ 1.136,66 |
₸ 500.000 | Bds$ 2.273,32 |
₸ 1.000.000 | Bds$ 4.546,65 |
₸ 5.000.000 | Bds$ 22.733 |
₸ 10.000.000 | Bds$ 45.466 |
₸ 25.000.000 | Bds$ 113.666 |
₸ 50.000.000 | Bds$ 227.332 |
₸ 100.000.000 | Bds$ 454.665 |
₸ 500.000.000 | Bds$ 2.273.325 |