Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / LKR Đảo
Bds$
=
රු
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 148,17 රු 151,16 0,52%
3 tháng රු 148,17 රු 156,82 4,80%
1 năm රු 144,34 රු 166,01 6,09%
2 năm රු 144,34 රු 186,02 17,55%
3 năm රු 98,360 රු 186,02 50,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rupee Sri Lanka (LKR)
Bds$ 1රු 149,47
Bds$ 5රු 747,37
Bds$ 10රු 1.494,73
Bds$ 25රු 3.736,83
Bds$ 50රු 7.473,65
Bds$ 100රු 14.947
Bds$ 250රු 37.368
Bds$ 500රු 74.737
Bds$ 1.000රු 149.473
Bds$ 5.000රු 747.365
Bds$ 10.000රු 1.494.730
Bds$ 25.000රු 3.736.826
Bds$ 50.000රු 7.473.652
Bds$ 100.000රු 14.947.304
Bds$ 500.000රු 74.736.520