Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 148,17 | රු 151,16 | 0,52% |
3 tháng | රු 148,17 | රු 156,82 | 4,80% |
1 năm | රු 144,34 | රු 166,01 | 6,09% |
2 năm | රු 144,34 | රු 186,02 | 17,55% |
3 năm | රු 98,360 | රු 186,02 | 50,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Bds$ 1 | රු 149,47 |
Bds$ 5 | රු 747,37 |
Bds$ 10 | රු 1.494,73 |
Bds$ 25 | රු 3.736,83 |
Bds$ 50 | රු 7.473,65 |
Bds$ 100 | රු 14.947 |
Bds$ 250 | රු 37.368 |
Bds$ 500 | රු 74.737 |
Bds$ 1.000 | රු 149.473 |
Bds$ 5.000 | රු 747.365 |
Bds$ 10.000 | රු 1.494.730 |
Bds$ 25.000 | රු 3.736.826 |
Bds$ 50.000 | රු 7.473.652 |
Bds$ 100.000 | රු 14.947.304 |
Bds$ 500.000 | රු 74.736.520 |