Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BBD Đảo
රු
=
Bds$
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,006616 Bds$ 0,006749 0,26%
3 tháng Bds$ 0,006399 Bds$ 0,006749 4,46%
1 năm Bds$ 0,006024 Bds$ 0,006928 5,28%
2 năm Bds$ 0,005396 Bds$ 0,006928 19,95%
3 năm Bds$ 0,005376 Bds$ 0,01017 34,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Barbados (BBD)
රු 1.000Bds$ 6,6841
රු 5.000Bds$ 33,421
රු 10.000Bds$ 66,841
රු 25.000Bds$ 167,10
රු 50.000Bds$ 334,21
රු 100.000Bds$ 668,41
රු 250.000Bds$ 1.671,03
රු 500.000Bds$ 3.342,06
රු 1.000.000Bds$ 6.684,12
රු 5.000.000Bds$ 33.421
රු 10.000.000Bds$ 66.841
රු 25.000.000Bds$ 167.103
රු 50.000.000Bds$ 334.206
රු 100.000.000Bds$ 668.412
රු 500.000.000Bds$ 3.342.061