Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / LSL Đảo
Bds$
=
L
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 9,2063 L 9,6012 0,35%
3 tháng L 9,2063 L 9,6612 2,86%
1 năm L 8,8206 L 9,8858 1,47%
2 năm L 7,6326 L 9,8858 15,15%
3 năm L 6,7426 L 9,8858 31,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Loti Lesotho (LSL)
Bds$ 1L 9,1961
Bds$ 5L 45,980
Bds$ 10L 91,961
Bds$ 25L 229,90
Bds$ 50L 459,80
Bds$ 100L 919,61
Bds$ 250L 2.299,02
Bds$ 500L 4.598,05
Bds$ 1.000L 9.196,09
Bds$ 5.000L 45.980
Bds$ 10.000L 91.961
Bds$ 25.000L 229.902
Bds$ 50.000L 459.805
Bds$ 100.000L 919.609
Bds$ 500.000L 4.598.045