Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 9,2063 | L 9,6012 | 0,35% |
3 tháng | L 9,2063 | L 9,6612 | 2,86% |
1 năm | L 8,8206 | L 9,8858 | 1,47% |
2 năm | L 7,6326 | L 9,8858 | 15,15% |
3 năm | L 6,7426 | L 9,8858 | 31,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Loti Lesotho (LSL) |
Bds$ 1 | L 9,1961 |
Bds$ 5 | L 45,980 |
Bds$ 10 | L 91,961 |
Bds$ 25 | L 229,90 |
Bds$ 50 | L 459,80 |
Bds$ 100 | L 919,61 |
Bds$ 250 | L 2.299,02 |
Bds$ 500 | L 4.598,05 |
Bds$ 1.000 | L 9.196,09 |
Bds$ 5.000 | L 45.980 |
Bds$ 10.000 | L 91.961 |
Bds$ 25.000 | L 229.902 |
Bds$ 50.000 | L 459.805 |
Bds$ 100.000 | L 919.609 |
Bds$ 500.000 | L 4.598.045 |