Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1042 | Bds$ 0,1089 | 2,35% |
3 tháng | Bds$ 0,1035 | Bds$ 0,1089 | 4,06% |
1 năm | Bds$ 0,1012 | Bds$ 0,1134 | 5,08% |
2 năm | Bds$ 0,1012 | Bds$ 0,1310 | 11,48% |
3 năm | Bds$ 0,1012 | Bds$ 0,1483 | 22,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Barbados (BBD) |
L 100 | Bds$ 10,891 |
L 500 | Bds$ 54,453 |
L 1.000 | Bds$ 108,91 |
L 2.500 | Bds$ 272,26 |
L 5.000 | Bds$ 544,53 |
L 10.000 | Bds$ 1.089,05 |
L 25.000 | Bds$ 2.722,63 |
L 50.000 | Bds$ 5.445,26 |
L 100.000 | Bds$ 10.891 |
L 500.000 | Bds$ 54.453 |
L 1.000.000 | Bds$ 108.905 |
L 2.500.000 | Bds$ 272.263 |
L 5.000.000 | Bds$ 544.526 |
L 10.000.000 | Bds$ 1.089.053 |
L 50.000.000 | Bds$ 5.445.264 |