Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / BBD Đảo
L
=
Bds$
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,1042 Bds$ 0,1089 2,35%
3 tháng Bds$ 0,1035 Bds$ 0,1089 4,06%
1 năm Bds$ 0,1012 Bds$ 0,1134 5,08%
2 năm Bds$ 0,1012 Bds$ 0,1310 11,48%
3 năm Bds$ 0,1012 Bds$ 0,1483 22,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Đô la Barbados (BBD)
L 100Bds$ 10,891
L 500Bds$ 54,453
L 1.000Bds$ 108,91
L 2.500Bds$ 272,26
L 5.000Bds$ 544,53
L 10.000Bds$ 1.089,05
L 25.000Bds$ 2.722,63
L 50.000Bds$ 5.445,26
L 100.000Bds$ 10.891
L 500.000Bds$ 54.453
L 1.000.000Bds$ 108.905
L 2.500.000Bds$ 272.263
L 5.000.000Bds$ 544.526
L 10.000.000Bds$ 1.089.053
L 50.000.000Bds$ 5.445.264