Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / LYD Đảo
Bds$
=
LD
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 2,4155 LD 2,4421 0,48%
3 tháng LD 2,4011 LD 2,4421 0,73%
1 năm LD 2,3665 LD 2,4547 2,56%
2 năm LD 2,3665 LD 2,5422 1,01%
3 năm LD 2,2028 LD 2,5422 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Dinar Libya (LYD)
Bds$ 1LD 2,4306
Bds$ 5LD 12,153
Bds$ 10LD 24,306
Bds$ 25LD 60,765
Bds$ 50LD 121,53
Bds$ 100LD 243,06
Bds$ 250LD 607,65
Bds$ 500LD 1.215,30
Bds$ 1.000LD 2.430,61
Bds$ 5.000LD 12.153
Bds$ 10.000LD 24.306
Bds$ 25.000LD 60.765
Bds$ 50.000LD 121.530
Bds$ 100.000LD 243.061
Bds$ 500.000LD 1.215.304