Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,4095 | Bds$ 0,4140 | 0,59% |
3 tháng | Bds$ 0,4095 | Bds$ 0,4165 | 0,48% |
1 năm | Bds$ 0,4074 | Bds$ 0,4226 | 2,06% |
2 năm | Bds$ 0,3934 | Bds$ 0,4226 | 1,39% |
3 năm | Bds$ 0,3934 | Bds$ 0,4540 | 8,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Đô la Barbados (BBD) |
LD 10 | Bds$ 4,1194 |
LD 50 | Bds$ 20,597 |
LD 100 | Bds$ 41,194 |
LD 250 | Bds$ 102,99 |
LD 500 | Bds$ 205,97 |
LD 1.000 | Bds$ 411,94 |
LD 2.500 | Bds$ 1.029,86 |
LD 5.000 | Bds$ 2.059,72 |
LD 10.000 | Bds$ 4.119,44 |
LD 50.000 | Bds$ 20.597 |
LD 100.000 | Bds$ 41.194 |
LD 250.000 | Bds$ 102.986 |
LD 500.000 | Bds$ 205.972 |
LD 1.000.000 | Bds$ 411.944 |
LD 5.000.000 | Bds$ 2.059.722 |