Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BBD Đảo
LD
=
Bds$
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,4095 Bds$ 0,4140 0,59%
3 tháng Bds$ 0,4095 Bds$ 0,4165 0,48%
1 năm Bds$ 0,4074 Bds$ 0,4226 2,06%
2 năm Bds$ 0,3934 Bds$ 0,4226 1,39%
3 năm Bds$ 0,3934 Bds$ 0,4540 8,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Barbados (BBD)
LD 10Bds$ 4,1194
LD 50Bds$ 20,597
LD 100Bds$ 41,194
LD 250Bds$ 102,99
LD 500Bds$ 205,97
LD 1.000Bds$ 411,94
LD 2.500Bds$ 1.029,86
LD 5.000Bds$ 2.059,72
LD 10.000Bds$ 4.119,44
LD 50.000Bds$ 20.597
LD 100.000Bds$ 41.194
LD 250.000Bds$ 102.986
LD 500.000Bds$ 205.972
LD 1.000.000Bds$ 411.944
LD 5.000.000Bds$ 2.059.722