Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 5,0071 | DH 5,0882 | 1,40% |
3 tháng | DH 4,9798 | DH 5,0882 | 0,05% |
1 năm | DH 4,8137 | DH 5,1926 | 0,05% |
2 năm | DH 4,8137 | DH 5,5253 | 0,40% |
3 năm | DH 4,2569 | DH 5,5253 | 12,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
Bds$ 1 | DH 5,0121 |
Bds$ 5 | DH 25,060 |
Bds$ 10 | DH 50,121 |
Bds$ 25 | DH 125,30 |
Bds$ 50 | DH 250,60 |
Bds$ 100 | DH 501,21 |
Bds$ 250 | DH 1.253,02 |
Bds$ 500 | DH 2.506,03 |
Bds$ 1.000 | DH 5.012,06 |
Bds$ 5.000 | DH 25.060 |
Bds$ 10.000 | DH 50.121 |
Bds$ 25.000 | DH 125.302 |
Bds$ 50.000 | DH 250.603 |
Bds$ 100.000 | DH 501.206 |
Bds$ 500.000 | DH 2.506.030 |