Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / MAD Đảo
Bds$
=
DH
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 5,0071 DH 5,0882 1,40%
3 tháng DH 4,9798 DH 5,0882 0,05%
1 năm DH 4,8137 DH 5,1926 0,05%
2 năm DH 4,8137 DH 5,5253 0,40%
3 năm DH 4,2569 DH 5,5253 12,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Dirham Ma-rốc (MAD)
Bds$ 1DH 5,0121
Bds$ 5DH 25,060
Bds$ 10DH 50,121
Bds$ 25DH 125,30
Bds$ 50DH 250,60
Bds$ 100DH 501,21
Bds$ 250DH 1.253,02
Bds$ 500DH 2.506,03
Bds$ 1.000DH 5.012,06
Bds$ 5.000DH 25.060
Bds$ 10.000DH 50.121
Bds$ 25.000DH 125.302
Bds$ 50.000DH 250.603
Bds$ 100.000DH 501.206
Bds$ 500.000DH 2.506.030