Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1965 | Bds$ 0,1999 | 1,56% |
3 tháng | Bds$ 0,1965 | Bds$ 0,2008 | 0,37% |
1 năm | Bds$ 0,1926 | Bds$ 0,2077 | 0,84% |
2 năm | Bds$ 0,1810 | Bds$ 0,2077 | 1,01% |
3 năm | Bds$ 0,1810 | Bds$ 0,2349 | 11,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Barbados (BBD) |
DH 100 | Bds$ 20,143 |
DH 500 | Bds$ 100,71 |
DH 1.000 | Bds$ 201,43 |
DH 2.500 | Bds$ 503,57 |
DH 5.000 | Bds$ 1.007,14 |
DH 10.000 | Bds$ 2.014,27 |
DH 25.000 | Bds$ 5.035,69 |
DH 50.000 | Bds$ 10.071 |
DH 100.000 | Bds$ 20.143 |
DH 500.000 | Bds$ 100.714 |
DH 1.000.000 | Bds$ 201.427 |
DH 2.500.000 | Bds$ 503.569 |
DH 5.000.000 | Bds$ 1.007.137 |
DH 10.000.000 | Bds$ 2.014.275 |
DH 50.000.000 | Bds$ 10.071.373 |