Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / BBD Đảo
DH
=
Bds$
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,1965 Bds$ 0,1999 1,56%
3 tháng Bds$ 0,1965 Bds$ 0,2008 0,37%
1 năm Bds$ 0,1926 Bds$ 0,2077 0,84%
2 năm Bds$ 0,1810 Bds$ 0,2077 1,01%
3 năm Bds$ 0,1810 Bds$ 0,2349 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Đô la Barbados (BBD)
DH 100Bds$ 20,143
DH 500Bds$ 100,71
DH 1.000Bds$ 201,43
DH 2.500Bds$ 503,57
DH 5.000Bds$ 1.007,14
DH 10.000Bds$ 2.014,27
DH 25.000Bds$ 5.035,69
DH 50.000Bds$ 10.071
DH 100.000Bds$ 20.143
DH 500.000Bds$ 100.714
DH 1.000.000Bds$ 201.427
DH 2.500.000Bds$ 503.569
DH 5.000.000Bds$ 1.007.137
DH 10.000.000Bds$ 2.014.275
DH 50.000.000Bds$ 10.071.373